Lịch sử Nhận dạng quang học chữ Braille

Năm 1984, một nhóm các nhà nghiên cứu tại Đại học Công nghệ Delft đã thiết kế một máy tính bảng đọc chữ nổi, trong đó một đầu đọc với các tế bào cảm quang di chuyển dọc theo thanh trượt để chụp từng dòng chữ nổi.[1] Năm 1988, một nhóm các nhà nghiên cứu người Pháp tại Đại học Khoa học và Công nghệ Lille đã phát triển một thuật toán, được gọi là Lectobraille, để chuyển đổi các tài liệu chữ nổi thành văn bản thuần túy. Hệ thống chụp ảnh văn bản chữ nổi bằng camera CCD độ phân giải thấp và sử dụng các kỹ thuật máy tính để trích xuất chữ nổi. Các ký tự chữ nổi sau đó được chuyển đổi sang ngôn ngữ tự nhiên bằng cách sử dụng nhận dạng thích ứng.[2] Kỹ thuật Lectobraille có tỷ lệ lỗi 1% và thời gian xử lý trung bình là bảy giây trên mỗi dòng. Năm 1993, một nhóm các nhà nghiên cứu từ Đại học Katholieke Leite đã phát triển một hệ thống nhận dạng chữ nổi trên các máy quét thương mại phổ thông. Tuy nhiên, hệ thống không thể xử lý được các dòng chữ bị biến dạng, do đó cần tài liệu chữ nổi được định dạng tốt ở đầu vào.[3] Năm 1999, một nhóm tại Đại học Bách khoa Hồng Kông đã sử dụng kỹ thuật phát hiện viền để dịch chữ nổi sang văn bản tiếng Anh hoặc tiếng Trung Quốc.[4] Năm 2001, Murray và Dais đã tạo ra một hệ thống nhận dạng cầm tay, quét các phần nhỏ của tài liệu cùng một lúc.[5] Do diện tích quét nhỏ hơn, biến dạng ít xảy ra hơn nên thuật toán đã trở nên đơn giản và hiệu quả. Năm 2003, Morgavi và Morando đã thiết kế một hệ thống để nhận dạng các ký tự chữ nổi sử dụng mạng lưới thần kinh nhân tạo. Hệ thống này được chú ý vì khả năng xử lý hình ảnh chất lượng thấp thành công hơn các phương pháp khác.